Characters remaining: 500/500
Translation

eastern standard time

Academic
Friendly

Từ "eastern standard time" (viết tắt EST) có nghĩa "giờ chuẩn miền Đông", được sử dụng để chỉ múi giờ của các bang ở miền Đông Hoa Kỳ một số khu vực khác. Giờ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch trình, các hoạt động cần đồng bộ hóa thời gian.

Định nghĩa:

Eastern Standard Time (EST) múi giờ nằm ở UTC-5, nghĩa thời gianđây chậm hơn 5 giờ so với giờ chuẩn quốc tế (UTC). Giờ chuẩn miền Đông thường được áp dụng từ mùa thu đến mùa xuân. Trong mùa , múi giờ sẽ chuyển sang "Eastern Daylight Time" (EDT), thường UTC-4.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The meeting is scheduled for 3 PM Eastern Standard Time."
    • (Cuộc họp được lên lịch vào lúc 3 giờ chiều giờ chuẩn miền Đông.)
  2. Câu phức:

    • "Please remember that the concert starts at 8 PM EST, so be sure to adjust your clock if you're in a different time zone."
    • (Xin hãy nhớ rằng buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối theo giờ chuẩn miền Đông, vậy hãy chắc chắn điều chỉnh đồng hồ của bạn nếu bạnmột múi giờ khác.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Eastern Daylight Time (EDT): Múi giờ này được sử dụng vào mùa , giờ chuẩn miền Đông cộng thêm 1 giờ (UTC-4).
  • Pacific Standard Time (PST): Múi giờmiền Tây Hoa Kỳ, chậm hơn EST 3 giờ (UTC-8).
  • Central Standard Time (CST): Múi giờmiền Trung Hoa Kỳ, chậm hơn EST 1 giờ (UTC-6).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Timezone: Múi giờ, từ này có thể được sử dụng chung cho mọi múi giờ trên thế giới.
  • Standard Time: Giờ chuẩn, cụm từ này có thể áp dụng cho bất kỳ múi giờ nào khi không sự thay đổi do mùa (như chuyển sang giờ mùa ).
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To be on the same page": Một cách nói thể hiện sự đồng thuận về thời gian hay kế hoạch, dụ: "Let’s make sure we are on the same page about the meeting time, which is 3 PM EST."
  • "Catch up": Có thể được sử dụng khi nói về việc đồng bộ hóa thời gian, dụ: "I need to catch up with the time difference between EST and PST."
Lưu ý:
  • Khi giao tiếp quốc tế, rất cần thiết phải chỉ rõ múi giờ (EST, EDT, GMT, UTC,...) để tránh nhầm lẫn.
  • Trong các cuộc họp hoặc sự kiện trực tuyến, hãy thông báo múi giờ để tất cả mọi người có thể tham gia đúng giờ.
Noun
  1. Giờ chuẩn miền Đông

Comments and discussion on the word "eastern standard time"