Từ "eastern standard time" (viết tắt là EST) có nghĩa là "giờ chuẩn miền Đông", được sử dụng để chỉ múi giờ của các bang ở miền Đông Hoa Kỳ và một số khu vực khác. Giờ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thời gian, lịch trình, và các hoạt động cần đồng bộ hóa thời gian.
Định nghĩa:
Eastern Standard Time (EST) là múi giờ nằm ở UTC-5, nghĩa là thời gian ở đây chậm hơn 5 giờ so với giờ chuẩn quốc tế (UTC). Giờ chuẩn miền Đông thường được áp dụng từ mùa thu đến mùa xuân. Trong mùa hè, múi giờ sẽ chuyển sang "Eastern Daylight Time" (EDT), thường là UTC-4.
Ví dụ sử dụng:
"Please remember that the concert starts at 8 PM EST, so be sure to adjust your clock if you're in a different time zone."
(Xin hãy nhớ rằng buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối theo giờ chuẩn miền Đông, vì vậy hãy chắc chắn điều chỉnh đồng hồ của bạn nếu bạn ở một múi giờ khác.)
Biến thể và cách sử dụng nâng cao:
Eastern Daylight Time (EDT): Múi giờ này được sử dụng vào mùa hè, là giờ chuẩn miền Đông cộng thêm 1 giờ (UTC-4).
Pacific Standard Time (PST): Múi giờ ở miền Tây Hoa Kỳ, chậm hơn EST 3 giờ (UTC-8).
Central Standard Time (CST): Múi giờ ở miền Trung Hoa Kỳ, chậm hơn EST 1 giờ (UTC-6).
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Timezone: Múi giờ, từ này có thể được sử dụng chung cho mọi múi giờ trên thế giới.
Standard Time: Giờ chuẩn, cụm từ này có thể áp dụng cho bất kỳ múi giờ nào khi không có sự thay đổi do mùa (như chuyển sang giờ mùa hè).
Idioms và Phrasal Verbs:
"To be on the same page": Một cách nói thể hiện sự đồng thuận về thời gian hay kế hoạch, ví dụ: "Let’s make sure we are on the same page about the meeting time, which is 3 PM EST."
"Catch up": Có thể được sử dụng khi nói về việc đồng bộ hóa thời gian, ví dụ: "I need to catch up with the time difference between EST and PST."
Lưu ý:
Khi giao tiếp quốc tế, rất cần thiết phải chỉ rõ múi giờ (EST, EDT, GMT, UTC,...) để tránh nhầm lẫn.
Trong các cuộc họp hoặc sự kiện trực tuyến, hãy thông báo rõ múi giờ để tất cả mọi người có thể tham gia đúng giờ.